Gà tiền Hải Nam
Chi (genus) | Polyplectron |
---|---|
Lớp (class) | Aves |
Loài (species) | P. katsumatae |
Phân họ (subfamilia) | Argusianinae |
Họ (familia) | Phasianidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Galliformes |
Ngành (phylum) | Chordata |
Gà tiền Hải Nam
Chi (genus) | Polyplectron |
---|---|
Lớp (class) | Aves |
Loài (species) | P. katsumatae |
Phân họ (subfamilia) | Argusianinae |
Họ (familia) | Phasianidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Bộ (ordo) | Galliformes |
Ngành (phylum) | Chordata |
Thực đơn
Gà tiền Hải NamLiên quan
Gà Gà rán Gành Đá Đĩa Gà Serama Gà công nghiệp Gà tây nhà Gà Ai Cập Gà kiến Gà lôi trắng Gà lông trắngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gà tiền Hải Nam //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18275243 http://www.bioone.org/doi/abs/10.2108/zsj.25.30 //doi.org/10.2108%2Fzsj.25.30 http://www.iucnredlist.org/details/22734897/0